前往 xiếc – Wiktionary tiếng
發布時間: 2021-04-10推薦指數: 3.010人已投票
您即將離開本站,並前往xiếc – Wiktionary tiếng Việt
確認離開返回上頁請問您是否推薦這篇文章?
Nghề xiếcXiếc vớiBiểu diễn xiếc thúXiếc ảo thuậtXiếc thúXiếc quốc tếXem xiếc tối nayMua vé xem xiếc Rạp Xiếc Trung Ương
相關文章資訊
- 1Saigon Circus - Rạp Xiếc Sài Gòn 附近的酒店- 尋找酒店優惠
利用Skyscanner 酒店,搜尋和比較Saigon Circus - Rạp Xiếc Sài Gòn 附近的酒店。還有世界各地酒店、度假村、公寓和青年旅館提供的數百萬間客房。
- 2xiếc – Wiktionary tiếng Việt
Từ nguyênSửa đổi. Từ nguyên của xiếc. vie “xiếc”. fra cirque ... động tác khéo léo tài tình, độc ...
- 3Vé Xem Kịch Xiếc Nghệ Thuật - Làng Tôi - KKday
Làng Tôi là chương trình xiếc nghệ thuật được biểu diễn tại nhiều nước trên thế giới bắt đầu năm ...
- 4Xiếc – Wikipedia tiếng Việt
Xiếc (bắt nguồn từ từ tiếng Pháp "cirque"), còn gọi là tạp kỹ, là nghệ thuật biểu diễn các động t...
- 5vietnamcircus: Trang chủ
Liên đoàn Xiếc Việt Nam giới thiệu vở Xiếc mới “ Lời Nguyền Của Bà tiên ” Chỉ đạo Nghệ thuật NSND...
- 6Nghệ thuật xiếc rất cần được quan tâm đúng mức
QĐND - Xiếc là nghệ thuật của lòng dũng cảm, thu hút người xem bởi sự mạo hiểm, khéo léo về kỹ nă...